Bảng báo giá tôn cách nhiệt luôn được công ty MTG cập
nhật liên tục theo giá cả thị trường tôn mới nhất, qua đó góp phần giúp khách
hàng nắm bắt giá một cách nhanh chóng để có thể lựa chọn 1 sản phẩm tôn PU tốt
về chất lượng mà cạnh tranh về giá cả cho công trình của mình.
Tôn cách nhiệt PU |
Dưới đây là bảng giá tôn cách nhiệt PU được cập nhật mới nhất trong tháng
Bảng giá
tôn PU sẽ có thể thay đổi còn tùy thuộc vào số lượng, thế nên có thể biết được
giá tôn PU chính xác nhất Quý khách hàng hãy gửi số lượng vào email: mtgvn.com@gmail.com
hoặc gọi vào: 096.228.9394 để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết nhất. Ngoài
ra để xem sản phẩm chi tiết hãy truy cập vào: https://mtgvn.com.
BẢNG BÁO GIÁ DÒNG SẢN PHẨM TÔN PU 5 SÓNG
Khổ sản phẩm
1048mm. Khổ hữu dụng 980mm.
Độ
dày lớp tôn mặt trên (mm)
|
SPEC 20
|
APEC 20
|
APEC 35
|
APEC 35
|
DÒNG SẢN PHẨM
|
|||
20/52mm
|
20/52mm
|
35/67mm
|
50/82mm
|
Độ dày sản phẩm
|
||||
Tôn + PU + Giấy Bạc
|
Tôn + PU + Tôn
|
Sóng âm/ dương
|
||||||
Đơn giá theo bảng bên dưới (VNĐ)
|
||||||||
1.
Tôn nền
Đông Á (mạ hợp kim nhôm kẽm AZ50,mạ màu)
|
||||||||
0,35
|
229,900
|
|
|
|
||||
0,40
|
240,900
|
-
|
-
|
-
|
||||
0,45
|
251,900
|
-
|
-
|
-
|
||||
0,50
|
262,900
|
-
|
-
|
-
|
||||
2.
Tôn nền
Hi-Class (mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100, mạ màu)
|
||||||||
0,35
|
239,800
|
374,000
|
433,400
|
499,400
|
||||
0,40
|
250,800
|
385,000
|
444,400
|
510,400
|
||||
0,45
|
261,800
|
396,000
|
455,400
|
521,400
|
||||
0,50
|
272,800
|
407,000
|
466,400
|
532,400
|
||||
3.
Tôn
nền Bluescope (mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100, mạ màu)
|
||||||||
0,40
|
280,700
|
414,700
|
474,100
|
540,100
|
||||
0,45
|
297,000
|
431,200
|
490,600
|
556,600
|
||||
DÒNG SẢN PHẨM TÔN PU 1 LỚP
Độ dày tôn (mm)
|
Tôn PU 5 Sóng
(Khổ sản phẩm 1048mm, khổ hữu dụng
980mm. Chưa bao gồm giải pháp chống dột)
|
Tôn PU 9 Sóng
(Khổ sản phẩm 1030mm, khổ hữu dụng
980mm)
|
||||
Đơn giá: vnđ/ m
|
||||||
Đông Á
|
Hi-Class
|
Bluescope
|
Đông Á
|
TonmatHi-Class
|
Bluescope
|
|
0,35
|
105,600
|
112,200
|
-
|
105,600
|
112,200
|
-
|
0,40
|
114,950
|
122,100
|
145,750
|
114,950
|
122,100
|
145,750
|
0,45
|
126,500
|
132,000
|
163,350
|
126,500
|
132,000
|
163,350
|
0,50
|
136,950
|
141,350
|
-
|
136,950
|
141,350
|
-
|
PHỤ KIỆN TÔN (đơn giá: đồng/m)
Độ dày (mm)
|
0,40
|
0,45
|
0,50
|
|||||
Khổ (mm)
|
Đông Á
|
Hi-Class
|
Bluescope
|
Đông Á
|
Hi-Class
|
Bluescope
|
Đông Á
|
Hi-Class
|
240
|
29,150
|
31,900
|
40,700
|
31,900
|
33,550
|
42,900
|
32,450
|
35,750
|
300
|
34,100
|
37,950
|
48,444
|
37,400
|
40,150
|
50,050
|
38,500
|
42,900
|
400
|
42,900
|
47,850
|
61,050
|
46,200
|
53,350
|
63,250
|
47,850
|
56,650
|
600
|
55,000
|
68,750
|
81,400
|
59,950
|
78,100
|
83,050
|
63,800
|
83,600
|
800
|
68,750
|
88,550
|
103,400
|
77,550
|
101,750
|
107,800
|
84,150
|
108,350
|
1200
|
103,950
|
121,000
|
147,400
|
116,050
|
136,400
|
156,750
|
130,350
|
146,850
|
SẢN PHẨM TÔN CÁCH NHIỆT PU 9 SÓNG
Độ dày tôn mặt trên (mm)
|
Tôn PU 9 sóng
Khổ sản phẩm 1030mm. Khổ hữu dụng 980mm
|
|||
Dòng sản phẩm/ Độ dày sản phẩm
(sóng âm/ dương)
|
||||
SPEC 20
|
APEC 20
|
APEC 35
|
APEC 50
|
|
20/39mm
|
20/39mm
|
35/54mm
|
50/69mm
|
|
Tôn + PU + Giấy bạc
|
Tôn + PU + Tôn
|
|||
Đơn giá: đồng/m
|
||||
1. Tôn nền Đông Á (mạ hợp kim nhôm kẽm AZ50, mạ màu)
|
||||
0,35
|
203,500
|
-
|
-
|
-
|
0,40
|
214,500
|
-
|
-
|
-
|
0,45
|
225,500
|
-
|
-
|
-
|
0,50
|
236,500
|
-
|
-
|
-
|
2. Tôn nền Hi-Class (mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100, mạ màu)
|
||||
0,35
|
|
|
|
|
0,40
|
|
|
|
|
0,45
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3. Tôn nền Bluescope (mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100, mạ màu)
|
||||
0,40
|
|
|
|
|
0,45
|
|
|
|
|
THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
MORE THAN GOLD PANEL & WINDOOR CO.,LTD
---
OFFICE: T69/1 Tổ 1, KP.Bình Thuận 2, P.Thuận Giao, TX.Thuận An, T.Bình Dương.
HCM: 647 Quốc Lộ 13, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh
HANOI: Tổ Dân Phố 3, Tân Sơn, P.Lương Sơn, TP.Sông Công, T.Thái Nguyên
MYANMA: Yangon
LAO: Viêng Chăn
CAMPUCHIA: Phnom Penh
Nhận xét
Đăng nhận xét